Có 2 kết quả:

整装待发 zhěng zhuāng dài fā ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ ㄉㄞˋ ㄈㄚ整裝待發 zhěng zhuāng dài fā ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ ㄉㄞˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get ready (for a journey)
(2) ready and waiting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get ready (for a journey)
(2) ready and waiting

Bình luận 0